--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stay put chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấm ghém
:
Dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar
+
bất trung
:
Disloyal, unfaithful
+
ninthly
:
chín là
+
banefulness
:
tính chất tai hại, tính chất xấu
+
clioquinol
:
thuốc clioquinol, thuốc trị nhiễm nấm (chân của vận động viên).